Phí hỗ trợ
BẢNG GIÁ HỖ TRỢDÀNH CHO DOANH NGHIỆP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
STT
No. |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG
Bussiness line |
ĐƠN GIÁ (VND)
Unit cost |
---|---|---|
1 |
Dịch vụ Tư vấn
Consulting Service |
Từ 18.000.000 đến 30.000.000
From 18.000.000 to 30.000.000 |
2 |
Thương mại Xuất khẩu - Nhập khẩu
Import - Export |
Từ 18.000.000 đến 30.000.000
From 18.000.000 to 30.000.000 |
3 |
Thương mại Phân phối Bán buôn
Wholesale Distribution |
Từ 18.000.000 đến 30.000.000
From 18.000.000 to 30.000.000 |
4 |
Thương mại Phân phối bán lẻ
Retail Distribution |
Từ 40.000.000 đến 60.000.00
From 40.000.000 to 60.000.000 |
5 |
Hoạt động tư vấn, đại lý môi giới lao động
Consulting activities, labor brokerage agents |
Từ 25.000.000 đến 35.000.000
From 25.000.000 to 35.000.000 |
6 |
Xây dựng
Construction |
Từ 20.000.000 đến 30.000.000
From 20.000.000 to 30.000.000 |
7 |
Lập trình máy tính
Computer programmer |
Từ 18.000.000 đến 25.000.000
From 18.000.000 to 25.000.000 |
8 |
Dịch vụ liên quan đến Logistic – Kho bãi
Services related to Logistics – Warehousing |
Từ 25.000.000 đến 40.000.000
From 25.000.000 to 40.000.000 |
9 |
Ngành nghề Kinh doanh có Điều kiện
Special Business |
Liên hệ
Please Call or Email |
10 |
Dự án Kinh doanh Sản xuất
Manufacturing Business Project |
Liên hệ
Please Call or Email |
11 |
Dự án kinh doanh Bất động sản
Real estate business project |
Liên hệ
Please Call or Email |
12 |
Dự án trên 300 tỷ
Major Capital Projects |
Liên hệ
Please Call or Email |
13 |
Thực hiện đầu tư theo hình thức mua cổ phần/ mua phần vốn góp trong tổ chức kinh tế đã
thành lập.
Making investments in the form of buying shares/buying capital contributions in established economic organizations. |
Từ 12.000.000 đến 26.000.000
From 12.000.000 to 26.000.000 |
14 |
Thủ tục xin cấp giấy phép thành lập cơ sở bán lẻ kèm theo giấy phép kinh doanh hàng hóa.
Procedures for applying for a license to establish a retail establishment together with a license to trade in goods. |
Từ 100.000.000
From 100.000.000 |
Lưu ý: Công ty HT Law&Partners chỉ nhận toàn bộ phí dịch vụ sau khi hoàn thành công việc |
THƯƠNG NHÂN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
STT
No. |
NỘI DUNG
Content |
ĐƠN GIÁ (VND)
Unit cost |
---|---|---|
1 |
Thành lập Văn phòng đại diện
Establish a Representative office |
Từ 12.000.000
From 12.000.000 |
2 |
Thành lập Chi nhánh
Establishment of Branch |
Từ 35.000.000
From 35.000.000 |
3 |
Thay đổi / Gia hạn văn phòng đại diện/ chi nhánh
Change / Renewal of Representative Office / Branch |
Liên hệ
Please Call or Email |
4 |
Giải thể
Dissolution |
Liên hệ
Please Call or Email |
Lưu ý: Công ty HT Law&Partners chỉ nhận toàn bộ phí dịch vụ sau khi hoàn thành công việc |
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ
STT
No. |
NỘI DUNG THAY ĐỔI
Content changes |
ĐƠN GIÁ (VND)
Unit cost |
---|---|---|
1 |
Mục tiêu dự án / Ngành nghề kinh doanh
Project goals/Business lines |
Từ 12.000.000
From 12.000.000 |
2 |
Tên / địa chỉ dự án đầu tư
Name / address of investment project |
Từ 6.000.000
From 6.000.000 |
3 |
Điểu chỉnh tiến độ thực hiện dự án
Adjust the project implementation schedule |
Liên hệ
Please Call or Email |
4 |
Vốn dự án
Project capital |
Từ 10.000.000 dến 20.000.000
From 10.000.000 to 20.000.000 |
5 |
Điều chỉnh các nội dung khác của dự án
Project capital |
Liên hệ
Please Call or Email |
6 |
Giải thể
Dissolution |
Liên hệ
Please Call or Email |
7 |
Gia hạn thời gian hoạt động dự án đầu tư
Extension of investment project operation time |
Liên hệ
Please Call or Email |
Lưu ý: Công ty HT Law&Partners chỉ nhận toàn bộ phí dịch vụ sau khi hoàn thành công việc |
LIÊN QUAN